Có 2 kết quả:
表侄女 biǎo zhí nǚ ㄅㄧㄠˇ ㄓˊ • 表姪女 biǎo zhí nǚ ㄅㄧㄠˇ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
daughter of a male cousin via female line
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
daughter of a male cousin via female line
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh